🌟 꿈쩍(도) 안 하다[하지 않다]
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)