🌟 꿈쩍(도) 안 하다[하지 않다]

1. 남이 무어라고 하든 자기의 뜻을 굽히지 아니하다.

1. KHÔNG LAY CHUYỂN, KHÔNG CHUYỂN DỜI: Không thay đổi ý định của bản thân cho dù người khác có nói gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 큰소리를 쳐 대도 그녀는 꿈쩍도 하지 않았다.
    She didn't budge even though i yelled at her.
  • Google translate 왕은 신하들의 빗발치는 탄원에도 꿈쩍도 안 했다.
    The king did not budge at the pouring pleas of his servants.

꿈쩍(도) 안 하다[하지 않다]: not budge,びくともしない,ne pas bouger,no quebrar alguien su voluntad,لا يتحرك مطلقا,чичивч хийхгүй, огт тоосон шинжгүй,không lay chuyển, không chuyển dời,(ป.ต.)ไม่แม้แต่ขยับ ; ไม่หวั่นไหว, ไม่สะทกสะท้าน,tidak berpaling, bergeming,(перен.) никак не реагировать; быть невозмутимым,一动都不动;纹丝不动;泰然处之,

💕Start 꿈쩍도안하다하지않다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)